STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0856.00.3333 | 35.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | 0982.06.7777 | 150.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | 09.456.29999 | 310.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0988.69.6666 | 688.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | 0933.20.2222 | 89.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | 0901.00.1111 | 123.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
7 | 0903.31.9999 | 468.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
8 | 0913.05.7777 | 168.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | 0909.12.9999 | 888.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
10 | 0965.66.8888 | 990.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 09.1973.5555 | 168.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | 0914.29.2222 | 68.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | 091.141.7777 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
14 | 092.186.7777 | 105.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | 0916.08.2222 | 89.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | 0913.44.5555 | 168.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
17 | 0936.76.9999 | 410.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | 0969.82.3333 | 145.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
19 | 0912.69.3333 | 168.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
20 | 0964.12.8888 | 288.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
21 | 0909.54.6666 | 188.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
22 | 0966.02.8888 | 368.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
23 | 0988.62.6666 | 599.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
24 | 0967.29.6666 | 234.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087